Thư mục sách mới tháng 6/2016

Cập nhật: 01/06/2016 09:06

THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI

 

 

001 - TRI THỨC

 

001. Tri thức bách khoa 1 / Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2015. - 144 tr. ; 19 cm. - (Vui học cùng Tôm) T. 1 : Động vật - thực vật - cơ thể con người - thói quen 001 - TN 10451

 

002. Tri thức bách khoa 1 : Động vật - Thực vật - Cơ thể con người - Thói quen / Phi Phong, Tứ Minh lời và minh họa ; Vũ Liên Hoàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - T.1. - 144 tr. ; 17 cm. - (Vui học cùng Tôm) 001 - M 8204

 

003. Tri thức bách khoa 2 : Thực vật - Động vật - Vệ sinh - Thói quen / Phi Phong, Tử Minh lời và minh họa ; Vũ Liên Hoàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - T.2. - 144 tr. ; 17 cm. - (Vui học cùng Tôm) 001 - M 8202

 

004. Tri thức bách khoa 3 / Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thanh Diên dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2015. - 144 tr. ; 19 cm. - (Vui học cùng Tôm) T. 3 : Tự nhiên - vũ trụ - thiên văn - đồ dùng - giao thông - cơ thể người - thức ăn001 - TN 10450

 

005. Tri thức bách khoa 4 / Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thu Hiền dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2015. - 144 tr. ; 19 cm. - (Vui học cùng Tôm) T. 4 : Tự nhiên - vũ trụ - thiên văn - môi trường - thực phẩm - đồ dùng 001 - TN 10452

 

006. Tri thức bách khoa 4 : Tự nhiên - vũ trụ, thiên văn - môi trường - thực phẩm - đồ dùng / Phi Phong, Tử Minh lời và minh họa ; Nguyễn Thu Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - T.4. - 144 tr. ; 17 cm. - (Vui học cùng Tôm) 001 - M 8203

 

032 - TÀI LIỆU BÁCH KHOA TỔNG QUÁT BẰNG TIẾNG ANH

 

007. Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn : Sự thật giật mình / Guy Cambell ; Nguyên Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 132 tr. ; 19 cm 032 - M 8112

 

008. Những điều cực đỉnh về tự nhiên và xã hội : Ước gì mình biết được / Steve Martin, Mike Goldsmith, Marianne Taylor ; Minh Hiếu dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 19 cm 032 - M 8111

 

133 - ĐỀ TÀI CỤ THỆ VỀ CẬN TÂM LÝ VÀ THUYẾT HUYỀN BÍ

 

009. Bách khoa phong thủy / Vương Minh Quang. - H. : Nxb. Thời đại, 2011. - 271 tr. ; 27 cm 133 - VL 8728

 

010. Phong thủy thực vật / Lý Đức Hùng ; Vương Tuyển dịch ; Nguyễn Mạnh Linh hiệu đính. - H. : Nxb. Thời đại, 2010. - 319 tr. ; 24 cm 133 - M 6208/M 6145/VL 8724

 

011. Thẻ Quan Âm / Nguyễn Văn Trấn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 311 tr. ; 24 cm 133 - M 8235/M 8237/VL 8716

 

012. Vận số nhân văn theo lịch can chi Việt cổ / Hoàng Tuấn b.s. - H. : Văn hoá thông tin, 2015. - 235 tr. ; 24 cm 133 - M 8289/VL 8719

 

133.3 - NGHỆ THUẬT BÓI TOÁN

 

013. Địa lý phong thủy toàn thư / Quách Quản Lộ. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2013. - 332 tr. ; 24 cm 133.3337 - M 8236/M 8244/VL 8717

 

014. Dự đoán lục hào / Nguyễn Văn Trấn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 371 tr. ; 24 cm 133.3 - M 8290/M 8312/VL 8722

 

015. Tự xem phong thủy / Lý Cư Minh. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 247 tr. ; 24 cm 133.3337 - VL 8718

 

133.5 - CHIÊM TINH HỌC

 

016. 365 ngày hoàng đạo - Bạch Dương : 21/03 - 19/04 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 164 tr. ; 19 cm 133.5262 - M 8697/TN 10457

 

017. 365 ngày hoàng đạo - Bảo Bình : 20/01 - 18/02 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. ; 19 cm 133.5276 - M 6042/TN 10460

 

018. 365 ngày hoàng đạo - Cự Giải : 21/06 - 22/07 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 172 tr. ; 19 cm 133.5265 - M 8738/TN 10461

 

019. 365 ngày hoàng đạo - Kim Ngưu : 20/04 - 20/05 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 172 tr. ; 19 cm 133.5263 - M 8745/TN 10453

 

020. 365 ngày hoàng đạo - Ma Kết : 22/12 - 19/01 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 172 tr. ; 19 cm 133.5275 - M 8741/TN 10462

 

021 365 ngày hoàng đạo - Nhân Mã : 23/11 - 21/12 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 160 tr. ; 19 cm 133.5274 - M 8698/TN 10458

 

022. 365 ngày hoàng đạo - Song Ngư : 19/02 - 20/03 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 148 tr. ; 19 cm 133.5277 - M 8692/TN 10463

 

023. 365 ngày hoàng đạo - Song Tử : 21/05 - 20/06 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. ; 19 cm 133.5264 - M 8222/TN 10464

 

024. 365 ngày hoàng đạo - Sư Tử : 23/07 - 22/08 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 172 tr. ; 19 cm 133.5266 - M 8740/TN 10456

 

025. 365 ngày hoàng đạo - Thiên Bình : 23/9 - 22/10 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 172 tr. ; 19 cm 133.5272 - M 9031/TN 10459

 

026. 365 ngày hoàng đạo - Thiên Yết : 23/10 - 22/11 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 164 tr. ; 19 cm 133.5273 - M 8754/TN 10454

 

027. 365 ngày hoàng đạo - Xử Nữ : 23/08 - 22/09 / Nhóm Lovedia. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. ; 19 cm 133.5267 - M 8739/TN 10455

 

028. Nguyên lý chọn ngày theo lịch Can Chi : Kèm lịch tháng từ năm 2010 đến 2043 ( hết Hạ Nguyên đương đại) / Hoàng Tuấn. - Tái bản lần thứ sáu - sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 363 tr. : hình vẽ ; 27 cm 133.56 - VL 8729

 

138 - THUẬT XEM TƯỚNG MẶT

 

029. Liễu Trang thần tướng : Ma Y tướng nam Liễu Trang tướng nữ. Sách tham khảo / Viên Liễu Trang. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 471 tr. ; 24 cm 138 - VL 8725/M 8416/M 8415

 

154.7 - THUẬT THÔI MIÊN

 

030. Bí mật thuật thôi miên / Tiêu Tường Ngân ; Hồ Tiến Huân dịch. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 223 tr. ; 21 cm 154.7 - M 8364/M 8367/VL 8667

 

155.3 - TÂM LÝ HỌC TÌNH DỤC VÀ TÂM LÝ HỌC GIỚITÍNH

 

031. Vén bức màn bí ẩn của tình yêu và tình dục / Tiêu Tuyết Bình ; Hồ Tiến Huân dịch. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 311 tr. ; 21 cm155.3 - M 8245/M 8246/VL 8680

 

155.5 - TÂM LÝ HỌC NGƯỜI TRẺ TUỔI TỪ 12 ĐẾN 20 TUỔI

 

032. Cuộc sống quanh tớ / Yves Michaud ; Phùng Ngọc Kiên dịch ; Nguyễn Quốc Tín hiệu đính. - H. : Kim Đồng, 2016. - 170 tr. ; 22 cm. - (Triết lý sống tuổi teen)155.5 - M 9165/TN 10421

 

033. Tớ nên tin vào điều gì? / G. Riffaud ; Đỗ Thị Minh Nguyệt, Trần Thu Huế dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 169 tr. ; 22 cm. - (Triết lí sống teen) 155.5 - M 9164/TN 10420

 

158.1 - PHÂN TÍCH VÀ HOÀN THIỆN NHÂN CÁCH

 

034. Học cách làm người : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 / Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu c.b ; Thu Thủy, La Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 116 tr. ; 19 cm. - (Tôi tin tôi có thể làm được) 158.1 - M 9338/TN 10423

 

158.2 - QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI

 

035. Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân ; Nguyễn Thị Thại dịch. - H. : Lao động, 2015. - 208 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 158.2 - M 7064

 

172 - ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ

 

036. Bác Hồ người soi sáng cho muôn đời / Trần Viết Hoàn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 283 tr.19 cm Sách bổ sung 172 - M 7553/M 7552

 

037. Hồ Chí Minh - Đạo đức là gốc của người cách mạng / Bùi Đình Phong. - H. : Dân trí, 2016. - 303 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 172 - M 6504

 

173 - ĐẠO ĐỨC TRONG QUAN HỆ GIA ĐÌNH

 

038. Những tấm gương hiếu thảo ngày nay / Thu Hiền tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2015. - 180 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 173 - M 6503

 

181 - TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG

 

039. Bách gia chư tử trong cách đối nhân xử thế / Hà Sơn. - Tái bản. - H. : Lao động, 2015. - 312 tr. ; 21 cm 181.11 - VL 8684

 

040. Mặc Tử mưu lược tung hoành / Dương Nhất Dân ; Thành Khang, Tiến Thành dịch. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2014. - 302 tr. ; 21 cm Cuốn sách xoay quanh tác phẩm Mặc Tử, trình bày tư tưởng mưu lược của Mặc Tử và trường phái Mặc gia ở các phương diện lý luận chính trị, kinh tế, quân sự, xử thế làm người, biện luận... 181.11 - M 9441/VL 8714

 

294.3 - PHẬT GIÁO

 

041. Chân ngôn thần chú Mật Tông / Thích Minh Tông. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 319 tr. ; 21 cm. - (Đồ giải) 294.3 - M 9436/M 9442/VL 8671

 

042. Hương và cách sử dụng hương trong Phật giáo : Lịch sử của hương, hương phẩm và hương cụ... / Thích Minh Tông. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 255 tr. ; 24 cm 294.3 - VL 8720/M 8419/M 8400

 

043. Kiểm soát cảm xúc và trí tuệ : Nhập môn tu trì chân ngôn tông, ái nhiễm pháp và văn thù pháp / Lý Cư Minh ; Thích Minh Tông hiệu đính. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2012. - 319 tr. ; 21 cm Giới thiệu về phương pháp kiểm soát mọi cảm xúc và trí tuệ, thông qua tu hành thực tế 294.3 - M 9130/VL 8715

 

333.9 - TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN KHÁC

 

044. Dạt dào sông nước / Nguyễn Như Mai , Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín. - H. : Kim Đồng, 2016. - 228 tr. ; 21 cm. - (Thiên nhiên đất nước ta) 333.916209597 - M 8877/TN 10492

 

335.434 - HỒ CHÍ MINH

 

045. Bác Hồ với sự nghiệp diệt giặc đói, giặc dốt / Vũ Quang Vinh, Thái Chí Thanh, Nguyễn Đẩu Quang b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 255 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 335.4346 - M 7554

 

046. Hồ Chí Minh một tâm hồn nghệ sĩ : Nghiên cứu - lý luận / Nguyễn Thanh Tú. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 337 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 335.4346 - M 8040

 

342 - LUẬT HIẾN PHÁP VÀ LUẬT HÀNH CHÍNH

 

047. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 159 tr. ; 19 cm 342.597 - M 9603/M 9609/Vv 4877

 

048. Luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/09/2015. - H. : Lao động, 2015. - 91 tr. ; 19 cm 342.59707 - M 9129/M 9196/Vv 4890

 

049. Luật căn cước công dân : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 43 tr. ; 19 cm 342.597083 - M 9964/M 9092/Vv 4881

 

050. Luật hộ tịch : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016. - H. : Lao động, 2015. - 54 tr. ; 19 cm 342.59708 - M 9664/M 9189/Vv 4888

 

051. Luật tổ chức chính phủ : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 51 tr. ; 19 cm 342.59704 - M 9963/M 9965/Vv 4880

 

052. Luật tổ chức chính quyền địa phương : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016. - H. : Lao động, 2015. - 129 tr. ; 19 cm 342.59709 - M 8593/M 9606/Vv 4876

 

053. Luật tổ chức quốc hội : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / Minh Ngọc tập hợp. - H. : Lao động, 2015. - 78 tr. ; 19 cm342.597 - M 10029/M 10034/Vv 4878

 

054. Tìm hiểu luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân / Hà Phương tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 100 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59707 - M 7811/M 7750

 

055. Tìm hiểu luật tổ chức chính quyền địa phương / Hà Phương tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 144 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59709 - M 7348/M 7347

 

343 - LUẬT QUÂN SỰ, QUỐC PHÒNG, TÀI SẢN CÔNG, TÀI CHÍNH CÔNG, THUẾ, THƯƠNG MẠI (MẬU DỊCH), CÔNG NGHIỆP

 

056.Luật kiểm toán nhà nước : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 59 tr. ; 19 cm 343.597034 - M 9983/M 9553/Vv 4882

 

057. Luật ngân sách nhà nước : Có hiệu lực thi hành từ năm ngân sách 2017. - H. : Lao động, 2015. - 97 tr. ; 19 cm 343.597034 - M 8908/M 8910/Vv 4884

 

058. Luật nghĩa vụ quân sự : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016. - H. : Lao động, 2015. - 53 tr. ; 19 cm 343.59701 - M 9195/M 9190/Vv 4889

 

059. Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Lao động, 2014. - 102 tr. ; 19 cm 343.59702 - M 9084/M 9085/Vv 4886

 

344 - LUẬT LAO ĐỘNG, DỊCH VỤ XÃ HỘI, GIÁO DỤC, VĂN HOÁ

 

060. Luật an toàn, vệ sinh lao động : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 107 tr. ; 19 cm 344.597046 - M 9980/M 9979/Vv 4883

 

061. Luật bảo hiểm xã hội : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016. - H. : Lao động, 2015. - 98 tr. ; 19 cm 344.59702 - M 9083/M 9665/Vv 4887

 

345 - LUẬT HÌNH SỰ

 

062. Bộ luật hình sự / Đỗ Xuân Bắc b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 535 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 345.597 - M 10019

 

063. Bộ luật tố tụng hình sự / Đỗ Xuân Bắc b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 503 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 345.597 - M 10012

 

346 - LUẬT TƯ (TƯ PHÁP)

 

064. Luật tài nguyên, môi trường và hải đảo : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016. - H. : Lao động, 2015. - 81 tr. ; 19 cm 346.597046 - M 8903/M 8909/Vv 4885

 

347 - THỦ TỤC TỐ TỤNG DÂN SỰ VÀ TOÀN ÁN

 

065. Bộ luật tố tụng dân sự / Đỗ Xuân Bắc b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 466 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 347.597 - M 10011

 

066. Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 06 năm 2015 / Minh Ngọc sưu tầm và giới thiệu. - H. : Lao động, 2015. - 94 tr. ; 19 cm 347.597 - M 10002/M 9962/Vv 4879

 

355 - KHOA HỌC QUÂN SỰ

 

067. Bên hàng bia văn miếu / Phùng Văn Khai, Nguyễn Châu Mỹ, Phong Sương. - H. : Lao động, 2016. - 158 tr. ; 19 cm Sách bổ sung Gồm những câu chuyện kể về cuộc sống, chiến đấu anh dũng các anh hùng Điện Biên năm xưa và trong thời bình họ vẫn đang tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước 355.00922 - M 6440/M 6460

 

068. Từ lời dạy của Bác Hồ / Phùng Văn Khai, Thái Nam Anh, Trung Hiếu.... - H. : Lao động, 2016. - 154 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 355.009597 - M 5675

 

372 - GIÁO DỤC SƠ ĐẲNG VÀ TIỂU HỌC

 

069. Báo tuyết siêu quậy / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên cạn) 372.21 - TN 10541

 

070. Cáo nhỏ và quả hải đường thần kỳ / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên cạn) 372.21 - TN 10542

 

071. Chim công đỏm dáng / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên không) 372.21 - M 8920/M 6474

 

072. Chim công đỏm dáng / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên không) 372.21 - TN 10540

 

073. Chú chim ruồi tí hon / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên không) 372.21 - TN 10537

 

074. Chú vịt trời chuyển lớp / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên không) 372.21 - TN 10543

 

075. Đại bàng con và người mẹ nghiêm khắc / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên không) 372.21 - TN 10536

 

076. Hươu cao cổ cao kều và ếch cốm tí hon / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên cạn) 372.21 - TN 10538

 

077. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2 : Tập 1 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 96 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8789/M 8418/M 8425

 

078. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 2 : Tập 2 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 102 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8788/M 8174/M 8173

 

079. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 3 : Tập 1 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 108 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8787/M 5985/M 5984

 

080. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 3 : Tập 2 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 116 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8786/M 8158/M 8155

 

081. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 4 : Tập 1 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 159 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8785/M 8420/M 8402

 

082. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 4 : Tập 2 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 158 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8784/M 8401/M 5983

 

083. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 5 : Tập 1 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 176 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8782/M 8423/M 8417

 

084. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 5 : Tập 2 / Đỗ Trung Hiệu (c.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 171 tr. ; 24 cm 372.7 - VL 8783/M 8183/M 8208

 

085. Trận chiến đáng sợ của sư tử con và hổ con / Y Phù, Cao Thanh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr. ; 25 cm. - (Bộ sách bồi dưỡng chỉ số EQ cho trẻ. Lớp học trên cạn) 372.21 - TN 10539

 

086. Từ điển động vật bằng hình dành cho trẻ em / P. Salembier ; Đoàn Hà dịch. - H. : Thế giới, 2015. - 24 tr. ; 21 cm. - (Từ điển Anh - Việt bằng hình) 372.21 - TN 10097/TN 10098

 

381 - THƯƠNG MẠI (MẬU DỊCH)

 

087. Những điều khó đỡ khách hàng nói trong hiệu sách / Jen Campbell ; Nguyên Hương, Khôi Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 236 tr. ; 21 cm 381.45002 - M 8876/TN 10491

 

388 - GIAO THÔNG VẬN TẢI VẬN TẢI MẶT ĐẤT

 

088. Mất 2.000 năm để vệ sinh sạch sẽ / Guo Ke ; Thanh Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 36 tr. ; 21 cm. - (Lược sử đời sống sinh hoạt của loài người) 388.1 - M 8959/M 8969/TN 10544/TN 10545

 

089. Mất 2.000 năm để xây dựng đường xá / Guo Ke ; Thanh Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 36 tr. ; 21 cm. - (Lược sử đời sống sinh hoạt của loài người) 388.1 - M 8957/M 8832/TN 10546/TN 10547

 

390 - PHONG TỤC, NGHI THỨC, PHONG TỤC HỌC (HAY KHOA HỌC VỀ VĂN HÓA DÂN GIAN)

 

090. Lễ hội dân gian Việt Nam / Vương Tuyển sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 214 tr. ; 21 cm 390.09597 - M 9440/M 9435/VL 8672

 

091. Lễ tết 365 ngày / Thanh Bình. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2011. - 267 tr. ; 21 cm 390.09597 - M 2540/M 2272/VL 8679

 

092. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ trong dân gian / Ngọc Hà. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 295 tr. ; 21 cm 390.09597 - M 9438

 

093. Văn hóa dòng họ / Vân Hạnh sưu tầm, b.s. - H. : Nxb. Thời đại, 2009. - 171 tr. ; 21 cm 390.09597 - M 9958/M 9978/M 9961/VL 8660

 

094. Văn hóa làng xã : Tín ngưỡng, tục lệ và hội làng / Thùy Trang. - H. : Nxb. Thời đại, 2009. - 215 tr. ; 21 cm 390.09597 - M 9465

 

395 - NGHI THỨC (CUNG CÁCH)

 

095. Dân gian sinh tử toàn thư : Giải mã phogn tục dân gian về sinh nở, cưới hỏi, ma chay / Thái Kỳ Thư. - H. : Nxb. Thời đại, 2011. - 367 tr. ; 24 cm. - (Tìm hiểu phong tục dân gian) 395 - M 8240/VL 8723

 

398 - VĂN HOÁ DÂN GIAN

 

096. 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Hạ / Vũ Hồng Anh. - H. : nxb.Hồng Đức, 2015. - 143 tr. ; 21 cm 398.24 - M 8956/M 8955/TN 10481

 

097. 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa thu / Vũ Hồng Anh. - H. : nxb.Hồng Đức, 2015. - 142 tr. ; 21 cm 398.24 - M 9109/M 8812/TN 10482

 

098. 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa xuân / Vũ Hồng Anh. - H. : nxb.Hồng Đức, 2015. - 143 tr. ; 21 cm 398.24 - M 8915/M 8815/TN 10483/TN 10484

 

099. Bà Chúa thượng ngàn / Tô Chiêm b.s ; Nguyễn Công Hoan tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8890/M 8889/TN 10437/TN 10438

 

100.Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể = Parents' Boundless love for children : The story about parents' love / Kim Seung Hyun minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)398.209597 - M 8963/M 8966/TN 10520/TN 10521

 

101. Cô bé Lọ Lem = Cinderella / S. Davidson ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch ; Faiano Fiorin minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 48 tr. ; 20 cm. - (Cổ tích các nàng công chúa) 398.2 - M 8197/TN 10404

 

102. Cô bé mồ côi / Minh Trang b.s ; Phạm Ngọc Tuấn tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8894/M 8870/TN 10443/TN 10444

 

103. Con chim khách mầu nhiệm = The magic bird / Phạm Ngọc Tuấn m.h. ; Hồng Hà kể ; Nguyễn Thị Hằng b.d.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 31 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam ( VietNamese folklore picture book ) 398.209597 - TN 10522/TN 10523

 

104. Con chim khách màu nhiệm = The Magic Bird : A story about good luck / Phạm Ngọc Tuấn minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8921/M 8412

 

105. Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ = The dog, the cat and the poor young man : A story about the loyalty of pets / Vũ Duy Nghĩa minh họa ; Minh Quốc kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8783/M 8941/TN 10519/TN 10518

 

106. Công chúa và hạt đậu = The Princes and the Pea / S. Davidson ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 48 tr. ; 20 cm. - (Cổ tích các nàng công chúa) 398.2 - M 8194/TN 10406

 

107. Điều ước cuối cùng / Hồng Hà b.s ; Đào Hải tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8864/M 8964/TN 10441/TN 10442

 

108. Hoàng tử ếch = The Frog Prince / S. Davidson ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch ; Mike Gordon minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 48 tr. ; 20 cm. - (Cổ tích các nàng công chúa) 398.2 - M 8137/TN 10403

 

109. Iliat và Ôđixê / Hômer ; Phan Thị Miến dịch. - H. : Văn học, 1997. - 287 tr. ; 21 cm 398.2 - M 9933

 

110. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : Tập 1 / Nguyễn Đổng Chi. - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 192 tr. ; 20 cm 398.209597 - M 8728

 

111. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Đổng Chi. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 232 tr. ; 20 cm 398.209597 - M 8731/M 8729

 

112. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : Tập 3 / Nguyễn Đổng Chi. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 234 tr. ; 20 cm 398.209597 - M 8138

 

113. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : Tập 4 / Nguyễn Đổng Chi. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 236 tr. ; 20 cm 398.209597 - M 8732

 

114. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : Tập 5 / Nguyễn Đổng Chi. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 250 tr. ; 20 cm 398.209597 - M 8730

 

115. Lưu Bình Dương Lễ = Lưu Bình and Dương Lễ : A story of true friendship / Phạm Ngọc Tuấn minh họa ; Lê Thanh Nga kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8424/M 8212/TN 10506/TN 10507

 

116. Miếng trầu kì diệu = The magic betel quid : He who makes the bed must lie on it / Phạm Ngọc Tuấn minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8463/M 9008/TN 10510/TN 10511

 

117. Mười hai nàng công chúa nhảy múa = The twelve dancing princesses / Emma Helbrough ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch ; Anna Luraschi minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 48 tr. ; 20 cm. - (Cổ tích các nàng công chúa) 398.2 - M 8195/TN 10405

 

118. Nàng tiên cua = The crab Fairy : A story about an unbelievable love / Phạm Ngọc Tuấn minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 5580/M 8214/TN 10514/TN 10515

 

119. Nàng tiên gạo = The rice fairy : A story about kindness / Vũ Duy Nghĩa minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8691/M 8690/TN 10516/TN 10517

 

120. Người đẹp ngủ trong rừng = Sleeping Beauty / Kate Knighton ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch ; Jana Costa minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 48 tr. ; 20 cm. - (Cổ tích các nàng công chúa) 398.2 - M 8196/TN 10407

 

121. Người mẹ kế và hai con trai / Hiếu Minh b.s ; Phạm Ngọc Tuấn tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)398.209597 - M 8878/M 8869/TN 10447/TN 10448

 

122. Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ / Ngọc Hà. - H. : Văn hoá thông tin, 2014. - 175 tr. ; 21 cm + 1CD 398.20597 - M 8787/TN 10502

 

123. Những chuyện hay nhất mẹ kể cho bé / Ngọc Hà. - H. : Văn hoá thông tin, 2014. - 202 tr. ; 21 cm + 1CD 398.2 - M 8916

 

124. Ông bụt bà tiên : Những chuyện kể hay nhất / Trịnh Minh Thanh s. t.. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Văn hoá thông tin, 2014. - 151 tr. ; 21 cm+ 1 CD 398.209597 - TN 10485/TN 10486

 

125. Ông bụt bà tiên và những chuyện kể hay nhất / Trịnh Minh Thanh. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2012. - 150 tr. ; 21 cm + 1CD 398.209597 - M 8734/M 8940

 

126. Sinh con rồi mới sinh cha / Hiếu Minh b.s ; Phạm Ngọc Tuấn tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8119/M 8120/TN 10445/TN 10446

 

127. Sự tích chú Cuội cung trăng = Legend about Cuội in the Moon : The story about the image of a boy in the moon / Tạ Huy Long minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 5380/M 5416/TN 10508/TN 10509

 

128. Sự tích con kền kền / Hiếu Minh b.s ; Phạm Ngọc Tuấn tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 32 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8868/M 8871/TN 10439/TN 10440

 

129. Sự tích hồ Ba Bể = The legend of Ba Bể lake : The story about the law of karma / Phạm Ngọc Tuấn minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8426/M 8411/TN 10524/TN 10525

 

130. Sự tích núi Ngũ Hành = The legend about Ngũ Hành Mountain : The story about a famous mountain range in Vietnam / Ngô Mạnh Lân minh họa ; Hồng Hà kể lại ; Nguyễn Thị Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 32 tr. ; 24 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8210/M 8209/TN 10512/TN 10513

 

131. Sự tích ông ba mươi / Hồng Hà b.s ; Kim Seung Hyun tranh. - H. : Kim Đồng, 2015. - 36 tr. ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) 398.209597 - M 8207/M 8118

 

132. Thần thoại Hy Lạp : Chuyện kể về các vị nam thần, nữ thần, anh hùng và ác quỷ / Donna Jo Napoli ; Quốc Tuấn, Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 24 cm 398.2 - M 9256/TN 10551

 

133. Truyện Ba Giai - Tú Xuất / Đức Anh sưu tầm, b.s. - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2015. - 207 tr. ; 21 cm. - (Giai thoại truyện cười Việt Nam) 398.709597 - M 9462

 

134. Truyện Ba Giai - Tú Xuất / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Nxb. Thời đại, 2012. - 234 tr. ; 21 cm. - (Giai thoại truyện cười Việt Nam) 398.709597 - M 8882/M 8639/M 8638/TN 10496/TN 10497

 

135. Truyện cổ tích về loài vật / Vân Anh sưu tầm và b.s. - H. : Dân trí, 2015. - 215 tr. ; 21 cm 398.245 - M 8758

 

136. Truyện cổ Việt Nam / Nhiều tác giả kể. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr.: tranh vẽ ; 21 cm 398.209597 - TN 10490

 

137. Truyện cổ Việt Nam. - Tái bản lần 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. ; 21 cm 398.209597 - M 8874

 

138. Truyện ngụ ngôn thế giới hay nhất / Đức Anh. - H. : Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 254 tr. ; 21 cm 398.245 - M 8759/TN 10501

 

139. Truyện Trạng Việt Nam hay nhất / Đức Anh. - H. : Văn hoá thông tin, 2014. - 204 tr. ; 21 cm 398.209597 - M 8579/TN 10503

 

428 - CÁCH SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUẨN (NGÔN NGỮ HỌC QUY CHUẨN) NGÔN NGỮ HỌC ỨNG DỤNG

 

140. Bé học tiếng Anh : Tập tả cảnh vật / Huy Liêm. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 103 tr. ; 21 cm 428 - M 8958/M 8923/M 8960/TN 10479/TN 10480

 

141. Bé học tiếng Anh : Tập tả con vật đồ vật quanh em / Huy Liêm. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 106 tr. ; 21 cm 428 - M 8922/M 8911/TN 10477/TN 10478

 

142.Bộ đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh : Phương pháp trắc nghiệm. Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016 / Vĩnh Bá. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 463 tr. ; 24 cm 428.0076 - VL 8739/M 8699/M 8785

 

143. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề chọn câu đồng nghĩa tiếng Anh : Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia (2 trong 1) / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 326 tr. ; 24 cm 428.0076 - VL 8738/M 6062/M 6068

 

144. Hướng dẫn giải chi tiết đề thi chính thức và đề thi thử THPT môn tiếng Anh : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016 / Hoàng Thái Dương. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 532 tr. ; 24 cm 428.0076 - VL 8742/M 6070/M 8150

 

145. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi tiếng Anh : Dùng cho học sinh lớp 12, ôn thi THPT Quốc gia / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 11 có sửa chữa và bổ sung theo tinh thần thi mới. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 360 tr. ; 24 cm428.0076 - VL 8741/M 8782/M 8786

 

146. Những điều cực đỉnh về tiếng Anh : Các cách hay để cải thiện tiếng Anh / L. Stride ; Hoàng Mai dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 180 tr. ; 19 cm 428 - M 8117

 

147. Tiếng Anh đọc hiểu nâng vốn từ = Vocabulary development in comprehensive reading / Lê Văn. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 162 tr. ; 21 cm. - (Mỗi ngày một bài học từ vựng) 428 - M 9982/M 9981/VL 8661

 

148. Tự học luyện thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh : Theo hướng ra đề thi mới / Hoàng Thái Dương. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 510 tr. ; 24 cm 428.0076 - VL 8740/M 8186/M 8717

 

500 - KHOA HỌC TỰ NHIÊN

 

149. Chuyện trong vương quốc khoa học - Những dạng chuyển động của vật chất / Nguyễn Kim Đẩu dịch ; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính. - H. : Lao động, 2015. - 148 tr. ; 23 cm. - (Bọ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 500 - M 8999/M 9394

 

509 - LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, CON NGƯỜI

 

150. Darwin và các nhà khoa học khác / Mike Goldsmith ; Vũ Minh Tú dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 196 tr. ; 20 cm. - (Nổi danh vang dội) 509.2 - M 8139/M 8134/TN 10399

 

151. Marie Curie / Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 120 tr. ; 19 cm. - (Những gương mặt làm thay đổi thế giới) 509.2 - M 9359/TN 10467

 

510 - TOÁN HỌC

 

152. Bí mật toán học / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 167 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta) Sách bổ sung 510 - M 7477/M 7476

 

153. Bí quyết đạt điểm 10 môn toán chuyên đề hình học : Bồi dưỡng học sinh giỏi, ôn thi THPT Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh, Đậu Thanh Kỳ, Phạm Kim Chung, Nguyễn Trung Kiên. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 383 tr. ; 24 cm 510 - VL 8763/VL 8764/VL 8765/VL 8769/M 8219/M 8157

 

154. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia hàm số và phương trình mũ lôgarit : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 176 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8760/M 8355/M 8357

 

155.Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia khảo sát hàm số : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 206 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8750/M 9116/M 9102

 

156. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia lượng giác tọa độ phẳng : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 223 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8759/M 8356/M 8358

 

157. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia nguyên hàm tích phân : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 194 tr ; 24 cm 510.76 - VL 8751/M 9386/M 9197

 

158. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia số phức tổ hợp : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 208 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8758/M 8215/M 8360

 

159. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia tọa độ không gian : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 195 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8749/M 9193/M 9194

 

160. Chinh phục câu hỏi lí thuyết toán học : Luyện thi THPT Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 530 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8768/M 9101/M 9100

 

161. Giới thiệu và giải chi tiết bộ đề thi thử trọng tâm môn toán : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi THPT Quốc gia / Lê Xuân Sơn, Lê Khánh Hưng, Lê Mạnh Linh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 384 tr. ; 24 cm 510 - VL 8766/M 9099/M 9078

 

162. Lạc vào thế giới toán học / Alex Frith, Minna Lacey, Lisa Jane Gillespie ; Adam Larkum minh họa ; Thanh Xuân, Ngọc Hoa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 94 tr. ; 23 cm 510 - M 8529/M 8503/TN 10398

 

163. Ngân hàng đề thi môn toán : Ôn thi THPT Quốc gia. Cách tiếp cận đơn giản nhất để đạt điểm 10 / Nguyễn Phú Khánh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 654 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8748/M 8151

 

164. Những điều cực đỉnh về toán học : Từ không đến vô cực (và tiếp theo) / Mike Goldsmith ; Nguyễn Quốc Tín dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 128 tr. ; 19 cm 510 - M 6135

 

165. Phương pháp giải 3 chuyên đề toán khó : Ôn thi THPT Quốc gia / Lê Hoành Phò. - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 576 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8774/M 8797/M 8798

 

166. Phương pháp giải toán chuyên đề đại số 10 : Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - H : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 443 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8761/M 8718/M 8721

 

167. Phương pháp giải toán chuyên đề đại số và giải tích 11 : Dành cho học sinh lớp 11 và ôn thi THPT Quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 456 tr. ; 24 cm 510.76 - VL 8762/M 8722/M 8709

 

168. Toán học / Từ văn Mạc, Trần Thi Ái dịch. - H. : Lao động, 2015. - 188 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 510 - M 8080/M 7791

 

512 - ĐẠI SỐ

 

169. Bí quyết đạt điểm 10 môn toán chuyên đề phương trình bất phương trình hệ phương trình bất đẳng thức và bài toán min, max : Bồi dưỡng học sinh giỏi, ôn thi THPT Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh, Đậu Thanh Kỳ, Phạm Kim Chung, Nguyễn Trung Kiên. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 400 tr. ; 24 cm 512 - VL 8755/M 8725/M 8723

 

170. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia phương trình và bất đẳng thức : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 239 tr. ; 24 cm 512 - VL 8754/M 6069/M 8166

 

171. Sử dụng phương pháp AM - GM để chứng minh bất đẳng thức / Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 256 tr. ; 24 cm 512 - VL 8756/M 8414/M 8398

 

172. Sử dụng phương pháp cauchy - schwarz để chứng minh bất đẳng thức / Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh. - Tái bản lần thứ ba. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 276 tr. ; 24 cm 512 - VL 8757/M 8385/M 8386

 

515 - GIẢI TÍCH

 

173. Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề giải tích 12 : Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 308 tr. ; 24 cm T.1 : Khảo sát hàm số và ứng dụng đạo hàm 515 - VL 8753/M 8165/M 8152

 

174. Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề giải tích 12 : Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 319 tr. ; 24 cm T.2 : Hàm số mũ - logarit ; tích phân - số phức 515 - VL 8752/M 9118/M 9198

 

516 - HÌNH HỌC

 

175. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia hình học không gian : 2 trong 1 / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 208 tr. ; 24 cm 516.23 - VL 8771/M 9648/M 9120

 

176. Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 12 : Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kì thi Quốc gia / Nguyễn Phú Khánh, Nguyễn Tất Thu, Nguyễn Tấn Siêng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 376 tr. ; 24 cm. - (Ấn phẩm đặc sắc) 516.0076 - VL 8772/M 9053/M 1454

 

177. Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10 : Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 248 tr. ; 24 cm 516.0076 - VL 8773/M 9055/M 9054

 

178. Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11 : Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 352 tr. ; 24 cm516.0076 - VL 8767/M 9170/M 9056

 

523 - CÁC THIÊN THỂ VÀ HIỆN TƯỢNG THIÊN VĂN CỤ THỂ

 

179. Thăm dò vũ trụ / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 203 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta) Sách bổ sung 523.1 - M 8081/M 8082

 

530 - VẬT LÝ HỌC

 

180. Albert Einstein / F. Wishinsky ; Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 136 tr. ; 19 cm. - (Những gương mặt làm thay đổi thế giới) 530.092 - M 9365/TN 10466

 

181. Bài giảng và phương pháp giải các chuyên đề vật lí : Thi THPT quốc gia / Mai Trọng Ý. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 402 tr. ; 24 cm 530.076 - M 6004/M 6003

 

182. Bài giảng và phương pháp giải các chuyên đề vật lí : Thi THPT Quốc gia / Mai Trọng Ý. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 402 tr. ; 24 cm 530.076 - VL 8733

 

183. Bộ đề thi THPT Quốc gia môn vật lí : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016. Phương pháp trắc nghiệm / Mai Trọng Ý. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 199 tr. ; 24 cm 530.076 - VL 8732

 

184. Bộ đề thi THPT quốc gia môn vật lí : Phương pháp trắc nghiệm. Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia 2016 / Mai Trọng Ý. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 199 tr. ; 24 cm 530.076 - M 8127/M 8126

 

185. Einstein và vũ trụ giãn nở / Mike Goldsmith ; Vũ Minh Tú dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 196 tr. ; 20 cm. - (Nổi danh vang dội) 530.092 - M 8133/M 8136/TN 10401

 

186. Newton và quả táo rơi / Kjartan Poskitt ; Vũ Minh Tú dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 196 tr. ; 20 cm. - (Nổi danh vang dội) 530.092 - M 8129/M 8135/TN 10400

 

187. Ngân hàng đề thi thử THPT quốc gia môn vật lí / Phạm Đức Cường c.b, Lê Thế Nhiên, Bùi Trần Đức Anh Thái.... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 679 tr. ; 24 cm 530.076 - M 8285/M 8284

 

188. Ngân hàng đề thi thử THPT Quốc gia môn vật lí / Phạm Đức Cường, Lê Thế Nhiên, Bùi Trần Đức Anh Thái,...... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 680 tr. ; 24 cm 530.076 - VL 8734

 

189. Vật lý / Dương Quốc Anh dịch ; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung. - H. : Lao động, 2015. - 240 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thứ. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 530 - M 9393

 

540.7 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN

 

190. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 11 / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 303 tr. ; 24 cm 540.76 - VL 8781/M 8794/M 8796

 

191. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 12 / Cao Cự Giác. - H. : Nxb.Đại học sư phạm, 2013. - 386 tr. ; 24 cm 540.76 - VL 8776/M 8907/M 8906

 

192. Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 511 tr. ; 24 cm 540.76 - VL 8775/M 8795/M 8905

 

193. Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 12 / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 574 tr. ; 24 cm 540.76 - VL 8779/M 8387/M 9041

 

194. Ngân hàng đề thi THPT quốc gia môn hóa học : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham dự kì thi THPT quốc gia / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 514 tr. ; 24 cm 540.76 - VL 8777/M 8805

 

546 - HOÁ VÔ CƠ

 

195. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 10 / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 204 tr. ; 24 cm 546 - VL 8770/M 8389/M 8685

 

196. Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 456 tr. ; 24 cm 546 - VL 8780/M 8989/M 8988

 

197. Hướng dẫn giải nhanh bộ đề thi tuyển sinh lớp 10 môn hóa học các trường THPT chuyên / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 372 tr. ; 24 cm 546 - VL 8778/M 8806

 

570 - NHỮNG KHOA SINH HỌC - SINH VẬT HỌC

 

198. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 215 tr. ; 24 cm 570.76 - VL 8790

 

199. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 215 tr. ; 24 cm 570.76 - M 8156/M 8185

 

200. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 254 tr. ; 24 cm 570.76 - M 6240/M 6244

 

201. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 254 tr. ; 24m 570.76 - VL 8744

 

202. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 12 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 318 tr. ; 24 cm 570.76 - VL 8743

 

203. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 12 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi, luyện thi THPT quốc gia / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 318 tr. ; 24 cm 570.76 - M 6206/M 6207

 

204. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia môn sinh học : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia 2016 / Phan Khắc Nghệ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 375 tr. ; 24 cm 570.76 - M 9135/M 9382

 

205. Các chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia môn sinh học : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016 / Phan Khắc Nghệ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 375 tr. ; 24 cm 570.76 - VL 8747

 

206. Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập sinh học : Bồi dưỡng học sinh giỏi, ôn thi THPT Quốc gia / Phan Khắc Nghệ. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 295 tr ; 24 cm 570.76 - VL 8746

 

207. Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập sinh học : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Ôn thi THPT quốc gia / Phan Khắc Nghệ. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 295 tr. ; 24 cm 570.76 - M 9453/M 9512

 

208. Tài liệu tổng ôn tập sinh học : Luyện thi tốt nghiệp THPT quốc gia / Đỗ Ngọc Ẩn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 390 tr. ; 24 cm 570.76 - M 8947/M 9513

 

209. Tài liệu tổng ôn tập sinh học : Luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc gia / Đỗ Ngọc Ẩn. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 390 tr. ; 24 cm 570.76 - VL 8745

 

570.9 - LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, CON NGƯỜI

 

210. Charles Darwin / David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 136 tr. ; 19 cm. - (Những gương mặt làm thay đổi thế giới) 570.92 - M 9360/TN 10468

 

580 - THỰC VẬT HỌC

 

211.Kỳ quan thế giới thực vật / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 180 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta) Sách bổ sung 580 - M 7509

 

590 - ĐỘNG VẬT HỌC

 

212. Bí mật về thế giới động vật / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 179 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta) 590 - M 7388/M 7421

 

609 - LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, CON NGƯỜI

 

213. Những nhà phát minh và các ý tưởng lạ đời / Mike Goldsmith ; Nguyễn Vũ Duy dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 208 tr. ; 20 cm. - (Nổi danh vang dội) 609.2 - M 8128/M 8188/TN 10396

 

61 - SỨC KHOẺ VÀ AN TOÀN CÁ NHÂN

 

214. Bành Tổ dưỡng sinh kinh : Bí quyết dưỡng sinh xuất hiện sớm nhất trong lịch sử / Bành Tổ ; An Lạc Group dịch. - Tái bản lân thứ 1. - H. : Dân trí, 2015. - 343 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách Dưỡng sinh - Hồi xuân - Trường thọ) 613.7 - VL 8721/M 8413

 

612 - SINH LÝ HỌC NGƯỜI

 

215. Bí mật cơ thể con người / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 200 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta) Sách bổ sung 612 - M 7531/M 7510

 

216. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Tập 1: Cơ thể mình thật lạ / Kang Soon-ye lời ; Son Jaesoo, iwi tranh ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 204 tr. ; 21 cm 612.6 - M 8746

 

217. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Tập 2: Cơ thể mình rất quan trọng / Kang Soon-ye lời ; Son Jaesoo, iwi tranh ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 200 tr. ; 21 cm 612.6 - M 8735

 

218. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Tập 3: Tò mò về cơ thể mình / Kang Soon-ye lời ; Son Jaesoo, iwi tranh ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 188 tr. ; 21 cm 612.6 - M 8736

 

219. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Tập 4: Những điều cần biết về giới tính / Kang Soon-ye, Kim Daeshik, Pang Myung-Geol lời ; Son Jaesoo, iwi tranh ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 21 cm 612.6 - M 8624

 

220. Thắc mắc của tuổi mới lớn 1 : Truyện tranh / Lời : Koo Sung - ae, Kim Daeshik, Pang Myung Geol ; Tranh: Son Jaesoo, iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 199 tr. ; 21 cm T.1 : Cơ thể mình thật lạ 612.6 - TN 10495

 

221. Thắc mắc của tuổi mới lớn 2 : Truyện tranh / Lời : Koo Sung - ae, Kim Daeshik, Pang Myung Geol ; Tranh: Son Jaesoo, iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 195 tr. ; 21 cm T.2 : Cơ thể mình rất quan trọng 612.6 - TN 10494

 

222.Thắc mắc của tuổi mới lớn 4 : Truyện tranh / Lời : Koo Sung - ae, Kim Daeshik, Pang Myung Geol ; Tranh: Son Jaesoo, iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 21 cm T. 4 : Những điều cần biết về giới tính 612.6 - TN 10493

 

615 - DƯỢC LÝ HỌC VÀ ĐIỀU TRỊ HỌC

 

223. Giác hơi trị liệu 70 bệnh thường gặp : Liệu pháp dưỡng sinh đông y / Lý Nam Sinh, Việt Thư dịch. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2015. - 199 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách y học & thể dục thể thao)615.836 - VL 8676/M 8809

 

649 - NUÔI DẠY CON; CHĂM SÓC NGƯỜI THIỂU NĂNG VÀ ỐM ĐAU TẠI NHÀ

 

224. 49 cách thức cùng con chia sẻ / Mieko Kuba, Atsuko Umehara ; Vân Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 108 tr. ; 26 cm. - (Tủ sách làm cha mẹ) 649.1 - M 6247/TN 10548

 

225. 49 kĩ năng sinh hoạt cùng con luyện tập / Hội nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s ; Vân Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 108 tr. ; 26 cm. - (Tủ sách làm cha mẹ) 649.1 - M 6248/TN 10549

 

660.6 - CÔNG NGHỆ SINH HỌC

 

226. Công nghệ sinh học / Nguyễn Mười dịch ; Nguyễn Ngọc Hải biên khảo, bổ sung. - H. : Lao động, 2015. - 228 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 660.6 - M 7792/M 9002

 

709 - LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, CON NGƯỜI CỦA MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

 

227. Nghề sự kiện - Thiên đường nơi địa ngục / Lê Trần Đắc Ngọc. - In lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016. - 198 tr. ; 19 cm Sách bố sung 709.04074 - M 5844/M 7551

 

759 - LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, CON NGƯỜI

 

228. Nhật kí những bức tranh / Nguyễn Phan Chánh. - H. : Kim Đồng, 2016. - 74 tr. ; 24 cm 759.9597 - M 9134/TN 10550

 

800 - VĂN HỌC

 

229. Săn lùng Hitler : Tư liệu mới về nghi án cái chết của Hitler sau Đại chiến thế giới II / Jerome R. Corsi ; Ngọc Tuấn dịch. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 190 tr. ; 21 cm 800 - M 9595/M 9594/VL 8664

 

807 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN

 

230. Bí quyết đạt điểm cao môn Văn : Ôn thi THPT Quốc Gia (2 trong 1) / Tạ Đức Hiền, Hoàng Ngọc Đưc, Lê Bảo Châu...... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 396 tr. ; 24 cm 807 - VL 8796/M 8804/M 8803

 

231. Bộ đề luyện thi thử THPT Quốc gia môn Văn / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Song Mai Thy. - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung theo tinh thần thi mới (2 trong 1). - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 256 tr. ; 24 cm 807.6 - VL 8792/M 8686/M 8687

 

232. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 10 / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu.... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 228 tr. ; 24 cm 807 - VL 8795/M 9384/M 9387

 

233. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 11 / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu....... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 199 tr. ; 24 cm 807 - VL 8793/M 8388/M 8392

 

234. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 12 : Ôn thi tốt nghiệp THPT quốc gia / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu.... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 243 tr. ; 24 cm 807 - VL 8794/M 9430/M 9429

 

235. Những trang văn hay giúp học sinh tham khảo / Nguyễn Phan Hách. - H. : Dân trí, 2016. - 335 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 807 - M 9081/M 9079

 

808 - TU TỪ HỌC VÀ SƯU TẬP VĂN BẢN VĂN HỌC CỦA HAI NỀN VĂN HỌC TRỞ LÊN

 

236. Tìm đâu ra chim én trắng : Tuyển truyện ngắn nước ngoài / Phan Quang dịch. - H. : Lao động, 2015. - 196 tr. ; 21 cm 808.831 - M 9434/M 9437/VL 8670

 

813 - TIÊU THUYẾT MỸ BẰNG TIẾNG ANH

 

237. "Bà mối" Jasmine / Lara Bergen lời ; Studio Iboix minh họa ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 24 tr. ; 23 cm 813 - M 5378/M 5680/M 5794

 

238. Chú rồng nhỏ / Barbara Bazaldua lời ; Studio Iboix, Gabriella Matta minh họa ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24 tr. ; 23 cm 813 - M 5786/M 8206/M 8205

 

239. Chuyện tình ông quan tòa : Tiểu thuyết rút gọn / Lewis, S ; Huỳnh Phan Anh dịch. - H. : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 155 tr. ; 19 cm 813 - M 6283/M 6285/M 6284

 

240. Giải cứu hoàng tử / Lara Bergen lời ; Trần Ngọc Diệp dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35 tr. ; 21 cm. - (Công chúa tài ba) 813 - M 14883

 

241. Nanh trắng / Jack London ; Bảo Hưng, Trung Dũng dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2015. - 291 tr. ; 21 cm 813 - M 9080/M 9082/VL 8713

 

242. Ngọn lửa tăm tối / Alyson Noel ; Chu Phong dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 380 tr. ; 20 cm 813 - M 8565/M 8566/VL 8686

 

243. Sao đêm = Night star / Alyson Noel ; Chu Phong dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 368 tr. ; 20 cm 813 - M 8588/VL 8690

 

823 - TIỂU THUYẾT ANH

 

244. Bầy thú hoang lông trắng / Eva Ibbotson ; Hồng Vân dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 263 tr. ; 19 cm 823 - M 9466/TN 10410

 

245. Hành trình tới Biển Sông / Eva Ibbotson ; Nguyễn Phan Quế Mai dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 367 tr. ; 19 cm 823 - M 9497/TN 10408

 

246. Những chiếc đồng hồ kỳ lạ = The clocks / Agatha Christie ; Trần Hữu Kham dịch. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 368 tr. ; 20 cm 823 - M 8516/M 8502/VL 8695

 

247. Ruồi trâu = The Gadfly / E. L. Voynich ; Hà Ngọc dịch. - H. : Văn học, 2013. - 550 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách tinh hoa văn học) 823 - VL 8712/M 6066/M 6080

 

248. Sapphique / C. Fisher ; Thanh Tuyền dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 560 tr. ; 20 cm 823 - M 8584/M 8589/VL 8696

 

249. Tận cùng là cái chết = Death comes as the end : Truyện trinh thám / Agatha Christie ; Tuấn Việt dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 315 tr. ; 20 cm 823 - M 8567/M 8592/VL 8689

 

250. Thời khắc định mệnh = Towards Zero / Agatha Christie ; Hồng Vân dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 276 tr. ; 20 cm 823 - M 8587/M 8586/VL 8691

 

853 - TIỂU THUYẾT ITALIA

 

251. Cuộc phiêu lưu của chú hành / Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 304 tr. ; 21 cm 853 - M 8231/TN 10411

 

252. Cuộc phiêu lưu của mũi tên xanh / Gianni Rodari ; Hoàng Hải dịch ; Bích Khoa minh họa. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - 228 tr. ; 21 cm 853 - M 8232/TN 10413

 

891 - VĂN HỌC ĐÔNG ÂU - ÂU VÀ CELT

 

253. Hania tình yêu của tôi, nỗi buồn của tôi / H. Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2015. - 284 tr. ; 19 cm 891.85 - M 9498/TN 10409

 

895 - VĂN HỌC ĐÔNG Á VÀ ĐÔNG NAM Á VĂN HỌC HÁN- TẠNG

 

254. 101 truyện cười tình yêu / Đức Anh sưu tầm và tuyển chọn. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 235 tr. ; 21 cm 895.922008 - M 9618/M 9086/VL 8663

 

255. Ai dậy sớm : Thơ / Võ Quảng. - H. : Kim Đồng, 2016. - 65 tr. ; 19 cm. - (Thơ với tuổi thơ) 895.9221 - M 8110/M 8109/TN 10425/TN 10426

 

256. Asori cô bé tinh nghịch : Từ tập 84 đến tập 89 / Mayumi Muroyama ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1656/M 1660/M 1651/M 1652/M 1649/M 1648/M 1650/M 1623/M 1622/M 1237/M 1661/M 1626

 

257. Ba ngôi của người : Tiểu thuyết / Nguyễn Việt Hà. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 376 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8569/M 8564/VL 8687

 

258. Basara : Từ tập 13 đến tập 17 / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 190 tr. ; 18 cm. - (Dành cho tuổi 16+) 895.63 - M 1993/M 11859/M 14812/M 14819/M 14804/M 19870/M 20953/M 20690/M 2056/M 2080

 

259. Bầu trời trong quả trứng : Thơ / Xuân Quỳnh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2016. - 81 tr. ; 19 cm 895.9221 - M 2743/M 8108/TN 10431/TN 10432

 

260. Bên dòng sầu diện : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 288 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8568/M 8570/VL 8688

 

261. Biển gọi / Trọng Văn tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 230 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7987/M 7978

 

262. Black Cat : Từ tập 18 đến tập 20 / Kentaro Yabuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 211 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) 895.63 - M 1958/M 1839/M 1870/M 1822/M 1821/M 1827

 

263. Bồ câu không đưa thư : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 30. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 180 tr. ; 20 cm 895.922334 - M 4066

 

264. Bông hồng cài áo : Tập truyện ngắn / Thanh Loan tuyển chọn. - H. : Thanh Niên, 2016. - 208 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7870

 

265. Bức tranh cô gái khỏa thân và cây vĩ cầm đỏ : Tiểu thuyết / Hiền Trang. - H. : Văn học, 2015. - 192 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6413/M 6139

 

266. Cả thế giới hát tình ca cho em : Tiểu thuyết / Tử Ngư Nhi ; Thành Khang, Thanh Vân dịch. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2015. - 454 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8698/M 8817

 

267. Cat Street : Từ tập 6 đến tập 8 / Yoko Kamio ; S. Group dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) 895.63 - M 2064/M 1941/M 1940/M 1969/M 1970/M 1950

 

268. Câu chuyện phù sinh / Sa La Song Thụ ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2014. - 525 tr. ; 24 cm 895.136 - VL 8727/M 8394

 

269. Chân núi có một con đường : Tiểu thuyết / Vũ Thanh Lịch. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 262 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7789

 

270. Chân trời của tôi : Tập truyện ngắn / Trần Nguyễn Anh. - H. : Văn học, 2015. - 255 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8002/M 8003

 

271. Chân trời tuyết phủ : Truyện ký / Nguyễn Tiến Lộc. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 222 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 10036/M 10028

 

272. Chie - Cô bé hạt tiêu : Từ tập 48 đến tập 52 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) 895.63 - M 9487/M 9486/M 9492/M 9491/M 9479/M 9480/M 4067/M 2750/M 2745/M 2746

 

273. Chim ưng và chàng đan sọt : Tiểu thuyết / Bùi Việt Sỹ. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7541/M 7542

 

274. Chợt gió xưa về : Thơ / Lương Xuân Bằng. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 87 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 6089/M 10037

 

275. Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 35. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 152 tr. ; 20 cm 895.922334 - M 8372

 

276. Chuyện mùa hạ / Nguyễn Xuân Hòa tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 6487/M 6486

 

277. Chuyện tình lính thời @ : Tập truyện ngắn / Đào Đức Hanh, Nguyễn Thành Đô, Trần Ngọc Dương.... - H. : Lao động, 2016. - 217 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9230108 - M 8005/M 8004

 

278. Cô gái đến từ hôm qua : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 35. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 172 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 9423/M 9424/TN 10383

 

279. Cô gái lơ lửng / Nguyên Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 248 tr. ; 16 cm 895.92234 - M 8563/M 8609/Vv 4892

 

280. Cô sầu thương nhớ : Tản văn / Hồng Cư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 155 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 6293/M 7535

 

281. Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng : Truyện / Nguyễn Nhật Ánh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 254 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8696/M 8308/TN 10387/TN 10388

 

282. Còn chút gì để nhớ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 34. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 212 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 2417/TN 10386

 

283. Con đường mùa xuân : Tập 12 / Io Sakisaka ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 188 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) 895.63 - M 1755/M 1756

 

284. Cứ chạy những bước nhỏ / Dung Keil. - H. : Kim Đồng, 2016. - 132 tr. ; 20 cm. - (Teen văn học) 895.92234 - M 5893/TN 10428

 

285. Đảo chìm - Trường Sa : Tuyển tập thơ văn và bạn đọc với Đảo Chìm / Trần Đăng Khoa. - H. : Văn học, 2015. - 259 tr. ; 21 cm 895.92234 - M 8309/M 8359/TN 10391

 

286. Đêm trước rằm tháng bảy : Thơ / Đoàn Lư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 128 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 10026/M 6088

 

287. Đi câu cùng tổng thống / Nguyên Nguyên sưu tầm, b.s. - H. : Kim Đồng, 2016. - 92 tr. ; 21 cm 895.92234 - M 8291/TN 10424

 

288.Đi cùng ánh sáng = With the light : Nuôi dạy trẻ tự kỉ. Từ tập 6 đến tập 10 / Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 256 tr. ; 21 cm 895.63 - M 8637/M 8636/M 8634/M 8635/M 8875

 

289. Độc chú / Hạ Long Hà ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 656 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách kinh dị giả tưởng) 895.136 - VL 8710/M 6065

 

290. Đời thường : Tập truyện ngắn / Trần Đình Thắng. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 198 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7555/M 7556

 

291. Đường đời muôn nẻo / Nguyễn Thị Việt Nga. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 229 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6138/M 6137

 

292. Đường rừng khuất nẻo / Đoàn Lư. - H. : Dân trí, 2015. - 130 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 7998/M 7997

 

293. Gia sư Hitman Reborn! : Từ tập 38 đến tập 42 / Akira Amano ; M.H dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm. - (Dành co lứa tuổi 14+) 895.63 - M 1153/M 1260/M 1259/M 1627/M 1625/M 1624/M 2124/M 2127/M 1605/M 1114

 

294. Gió đồng hun hút : Tản văn / Ngô Bá lục. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 253 tr. ; 19 cm 895.9228 - M 9544/M 9610/Vv 4891

 

295. Giọt buồn như vẫn còn vương... / Cao Thị Đào. - Thái Nguyên : Nxb. Đại học Thái Nguyên, 2015. - 111 tr. ; 19 cmSách bố sung 895.92234 - M 10013/M 10035

 

296. Góc sân và khoảng trời : Thơ / Trần Đăng Khoa. - Tái bản lần thứ 40. - H. : Kim Đồng, 2016. - 58 tr. ; 19 cm. - (Thơ vớ tuổi thơ) 895.9221 - M 4087/M 2737/M 2736/TN 10429/TN 10430

 

297. Hạ đỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 33. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 182 tr. ; 20 cm 895.922334 - M 1258/M 9218/TN 10389

 

298. Hà Mã thi hoa hậu / Hiểu Linh Đinh Đang lời ; Viết Khôi dịch ; Trịnh Vĩ minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 48 tr. ; 21 cm. - (Lạc vào xứ sở thần tiên) 895.13 - M 8681/M 8680/M 8892/TN 10528/TN 10529

 

299. Hai đứa trẻ : Tập truyện ngắn / Thạch Lam. - H. : Văn học, 2015. - 211 tr. ; 21 cm 895.922332 - VL 8675/M 8799

 

300. Hạnh phúc đớn đau : Tiểu thuyết / Trần Văn Miều. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6493/M 6489

 

301. Hành trình u linh giới / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjiou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1697/M 1696/M 1852/M 1851/M 2065/M 2067

 

302. Hầu chuyện thượng đế : Đàm thoại văn học / Trần Đăng Khoa. - In lần thứ 3. - H. : Văn học, 2015. - 435 tr. ; 21 cm 895.92234 - M 8310/TN 10393

 

303. Hiệp sĩ Vampire : Tập 19 / Matsuri Hino ; Đạm Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 196 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1826/M 1873

 

304. Hiệu cầm đồ số 8 = The Pawnshop No.8 / Thâm Tuyết ; Dịch: Chu Thanh Nga, Đàm Thị Hưng. - H. : Văn học, 2015. - 379 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8683/M 8808/M 8807

 

305. Hoang tâm : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 296 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8525/M 8526/VL 8692

 

306. Kẻ độc hành : Truyện / Lã Minh Luận. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 298 tr. ; 19 cm Sách bố sung 895.92234 - M 7536/M 7533

 

307. Kimi ni Todoke nguyện ước yêu thương : Từ tập 21 đến tập 22 / Karuho Shiina ; Ruyha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) 895.63 - M 2069/M 2073/M 1854/M 1855

 

308. Kỳ nhân làng ngọc : Tập truyện ngắn / Trần Thanh Cảnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 310 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8517/VL 8693

 

309. Lời nguyền của Hoàng Đế / Hô Diên Vân ; Đặng Hương Thảo dịch. - H. : Văn học, 2015. - 652 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8705/M 8768

 

310. Lời nhắn nhủ của cha / Mai Loan, Phương Pupik, Hoàng Ngọc Bích... ; Nguyễn Nga sưu tầm và tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 244 tr. ; 21 cm 895.92230108 - M 8313/M 10027/TN 10414

 

311. Lời xin lỗi chân thành / Hiểu Linh Đinh Đang lời ; Viết Khôi dịch ; Trịnh Vĩ minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 48 tr. ; 21 cm. - (Lạc vào xứ sở thần tiên) 895.13 - M 8684/M 8384/TN 10530/TN 10531

 

312. Long ngự tứ cực / Thiên Vũ ; Đào Bạch Liên dịch. - H. : Văn học, 2011. - 503 tr. ; 21 cm. - (Bộ Phi Yên ; T.2) 895.13 - VL 8700/M 8689

 

313. Ma vân thư viện / Thiên Vũ ; Đào Bạch Liên dịch. - H. : Văn học, 2011. - 499 tr. ; 21 cm. - (Bộ Phi Yên ; T.1) 895.13 - VL 8699/M 8719

 

314. Mật mã sách Lỗ Ban / Lãnh Hải ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 566 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8711/M 8131

 

315. Mắt thiên phật / Tạ Tấn ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 444 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách kinh dị giả tưởng) 895.136 - VL 8706/M 8811

 

316. Mị nguyệt / Thiên Vũ ; Đào Bạch Liên dịch. - H. : Văn học, 2011. - 518 tr. ; 21 cm. - (Bộ Phi Yên ; T.3) 895.13 - VL 8701/M 8688

 

317. Một trăm cổ tích : 2 tập / Tô Hoài. - Tái bản lần 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - T.1. - 198 tr. ; T.2. - 202 tr. ; 21 cm. - (Chuyện ngày xưa) 895.9223 - M 9207/M 9137

 

318. Một trăm cổ tích : Tập 3 / Tô Hoài. - Tái bản lần 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - 289 tr. ; 21 cm. - (Chuyện ngày xưa) 895.9223 - M 8948

 

319. Mũi đỏ và răng nhỏ / Nguyễn Trần Thiên Lộc. - H. : Kim Đồng, 2016. - 120 tr. ; 20 cm 895.9223 - M 9569/TN 10377

 

320. Này, người đàn ông của em / Khiêu Dược Hỏa Diễm ; Nhật Hà dịch. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2015. - 351 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8697/M 8818

 

321. Ngõ nhỏ đời người : Tập truyện, ký / Thân Trường Đoàn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 214 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7797/M 6492

 

322. Ngọt ngào và cay đắng : Truyện dài / Lê Tuyết. - H. : Văn học, 2015. - 303 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7995/M 7996

 

323. Ngựa thép : Tiểu thuyết / Phan Hồn Nhiên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 432 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8513/M 8512/VL 8694

 

324. Người bạn dũng cảm / Hiểu Linh Đinh Đang lời ; Viết Khôi dịch ; Trịnh Vĩ minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 48 tr. ; 21 cm. - (Lạc vào xứ sở thần tiên) 895.13 - M 8649/M 8650/TN 10526/TN 10527

 

325. Nguyễn Du đời và tình / Đinh Công Vĩ. - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tin và truyền thông, 2015. - 196 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92212 - M 7349/M 7350

 

326. Nguyễn Nhật Ánh - Hoàng tử bé trong thế giới tuổi thơ / Lê Minh Quốc b.s. - Tái bản lần 2, có cập nhật, bổ sung. - H. : Kim Đồng, 2016. - 147 tr. ; 21 cm. - (Nhà văn của em) 895.9223 - M 8218/TN 10381

 

327. Những bài thơ nho nhỏ : Thơ / Phạm Hổ. - H. : Kim Đồng, 2016. - 42 tr. ; 19 cm 895.9221 - M 9366/M 9396/TN 10435/TN 10436

 

328. Những câu chuyện cảm động về gia đình / Trần Phương Nhung, Lê Mai Thao, Bình Nhân... ; Nguyễn Nga tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2015. - 220 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - M 7361

 

329. Những chuyến rong chơi / Xuân Huy. - H. : Kim Đồng, 2016. - 160 tr. ; 20 cm. - (Teen văn học) 895.92234 - M 5894/TN 10427

 

330. Những cô em gái : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 200 tr. ; 20 cm 895.922334 - M 8371/M 8373/TN 10390

 

331. Những ngôi sao trên bầu trời thành phố : Tập truyện / Nguyễn Phan Quế Mai. - H. : Kim Đồng, 2015. - 216 tr. ; 21 cm 895.92234 - M 8234/M 8233/TN 10475/TN 10476

 

332. Những vần thơ về thư viện / Hữu Giới sưu tầm và tuyển chọn. - H. : Hội nhà văn, 2013. - 155 tr. ; 21 cm 895.9221 - M 10017/M 9989/VL 8665

 

334. Onepiece : Từ tập 43 đến tập 45 / Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính. - H. : Kim Đồng, 2016. - 213 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) 895.63 - M 2005/M 2010/M 2012/M 2011/M 2014/M 2013/M 1949/M 2041/M 2049/M 2042/M 1170/M 1171

 

335. Onepiece : Từ tập 46 đến tập 49 / Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính. - H. : Kim Đồng, 2016. - 195 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) 895.63 - M 2008/M 1999/M 1998/M 833/M 831/M 832/M 2071/M 2050/M 1698/M 1699/M 1670/M 1669/M 1695/M 1694

 

336. Pandora Hearts : Từ tập 23 đến 24 / Jun Mochizuki ; Ruyha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 246 tr. ; 18 cm 895.63 - M 9827/M 4017/M 10252/M 3375

 

337. Phách lạc hồn xiêu : Tiểu thuyết / Vũ Huy Anh. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 243 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7662/M 7869

 

338. Phù sa mặn : Tản văn / Mai Phương. - H. : Văn học, 2015. - 238 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92284 - M 9411/M 9410

 

339. Pokémon đặc biệt : Từ tập 10 đến tập 15 / Hidenori Kusaka, Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm 895.63 - M 9489/M 9490/M 9488/M 9443/M 9314/M 9324/M 9322/M 9323/M 9222/M 9224/M 9223/M 9235

 

340. Q.E.D. : Từ tập 23 đến tập 28 / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) 895.63 - M 1907/M 1858/M 1874/M 1869/M 1899/M 1859/M 1896/M 1897/M 1902/M 1903/M 1886/M 1898

 

341. Quà tặng của Nữ thần / Hiểu Linh Đinh Đang lời ; Viết Khôi dịch ; Trịnh Vĩ minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 48 tr. ; 21 cm. - (Lạc vào xứ sở thần tiên) 895.13 - M 8891/TN 10534/TN 10535

 

342. Quán gò đi lên : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 23. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 256 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 8749/M 8750/TN 10385

 

343. Quyền thuật vô song : Từ tập 15 đến tập 19 / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) 895.63 - M 2128/M 11416/M 7036/M 13599/M 1829/M 1809/M 2033/M 2066/M 2009/M 2002

 

344. Rure : Từ tập 20 đến tập 22 / Seo Moon Da-Mi ; Hải Phượng dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 186 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) 895.73 - M 6593/M 2054/M 10004/M 9370/M 10001/M 9369

 

345. Sách thiên cơ / Túng Mã Càn Khôn ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 540 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách kinh dị giả tưởng) 895.136 - VL 8704/M 7570

 

346. Sao Chổi huyền bí / Hiểu Linh Đinh Đang lời ; Viết Khôi dịch ; Lam Lam minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 48 tr. ; 21 cm. - (Lạc vào xứ sở thần tiên) 895.13 - M 8181/M 8893/TN 10532/TN 10533

 

347. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu. Từ tập 41 đến tập 45 / Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 187 tr. ; 18 cm 895.63 - M 8130/M 8180/M 834/M 12381/M 740/M 707/M 20169/M 3556/M 9409/M 3557

 

348. Sự cám dỗ của tình yêu = The lure of love / Anh Tử ; Thanh Loan dịch. - H. : Văn học, 2012. - 591 tr. ; 21 cm 895.136 - VL 8709/M 8819

 

349. Sương mù trên thành phố : Tuyển tập truyện ngắn chọn lọc / Trần Kim Đình tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 307 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 6490/M 6488

 

350. Táng tuyết / Thiên Vũ ; Đào Bạch Liên dịch. - H. : Văn học, 2011. - 463 tr. ; 21 cm. - (Bộ Phi Yên ; T.4) 895.13 - VL 8702/M 8720

 

351. Thám tử lừng danh Conan : 3 tập / Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - T.81. - 176 tr. ; T.84. - 188 tr. ; T.86. - 184 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1825/M 13614/M 1659/M 1654/M 1655/M 1853/M 2006/M 9928/M 13598/M 2007

 

352. Thằng quỷ nhỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 30. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 228 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 4245/M 9426/TN 10384

 

353. Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh : Truyện dài / Sơn Tùng. - H. : Kim Đồng, 2016. - 99 tr. ; 19 cm 895.922334 - M 8752/M 8751/TN 10379/TN 10380

 

354. Thế cờ định mệnh : Tập truyện ngắn / Hoàng Giá. - H. : Dân trí, 2015. - 282 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7661/M 6400

 

355. Thế cục Quỷ Cốc Tử : Tập 8 / Hàn Xuyên Tử ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 588 tr. ; 21 cm. - (Chiến Quốc tung hoành) 895.136 - VL 8703/M 9032

 

356. Thiên thần nhỏ của tôi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 132 tr. ; 20 cm 895.92234 - M 9427/M 9428/TN 10382

 

357. Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh s.t. và t.c.. - H. : Nxb. Thời đại, 2013. - 238 tr. ; 21 cm 895.1 - TN 10412

 

358. Tiểu lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Nxb. Thời đại, 2013. - 238 tr. ; 21 cm 895.1 - M 8182/M 8607

 

359. Tiểu thư hoàn hảo : Tập 32 / Tomoko Hayakawa ; Đặng Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 172 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) 895.63 - M 1838/M 1890

 

360. Tín đồ không tôn giáo : Tiểu thuyết / Lê Minh Phúc. - H. : Văn học, 2015. - 279 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 5999/M 5998

 

361. Tình yêu nhỏ trong thành phố lớn : Tuyển tập truyện ngắn / Lê Ngọc Minh. - H. : Văn học, 2015. - 193 tr. ; 20 cm 895.92234 - KC 3698/KC 3699

 

362. Tình yêu phiêu bạt ở Bắc Kinh : Tiểu thuyết / Lỗ Nhân ; Thu Huyền dịch. - H. : Văn học, 2012. - 499 tr. ; 21 cm 895.13 - M 9439/VL 8685

 

363. Tổ quốc! Đường chân trời : Tập bút ký / Trương Thị Thương Huyền. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 8654/M 7989

 

364. Toái long môn / Văn Kỳ ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 542 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách kinh dị giả tưởng) 895.136 - VL 8708/M 7431

 

365. Tội nghiệp cái giếng cổ : Tạp văn và truyện ngắn đoán thiên / Ma Văn Kháng. - H. : Dân trí, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 5746/M 6294

 

366. Toraji phiêu lưu kí : Tập 8 / Yumi Tamura ; Thanh Ngân dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1876/M 1992

 

367. Trái cây đại chiến Zombie 1 : Năng lượng chiến binh / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8200/M 8199

 

368. Trái cây đại chiến Zombie 10 : Cộng sự bất đắc dĩ / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8539/M 8491

 

369. Trái cây đại chiến Zombie 11 : Trợ thủ đắc lực / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8490/M 8488

 

370. Trái cây đại chiến Zombie 12 : Nhân tố bí ẩn / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8489/M 8494

 

371. Trái cây đại chiến Zombie 13 : Kim tự tháo huyền bí / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8493/M 8505

 

372. Trái cây đại chiến Zombie 14 : Cướp biển Caribe / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm895.13 - M 8504

 

373. Trái cây đại chiến Zombie 15 : Thung lũng Colorado / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8501/M 8500

 

374. Trái cây đại chiến Zombie 16 : Ai Cập thần bí / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8585/M 8583

 

375. Trái cây đại chiến Zombie 17 : Bờ biển Caribe / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8184

 

376. Trái cây đại chiến Zombie 18 : Trở lại Ai Cập / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8620/M 8619

 

377. Trái cây đại chiến Zombie 19 : Con thuyền cướp biển / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8616/M 8615

 

378. Trái cây đại chiến Zombie 2 : Dũng cảm chiến đấu / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8198/M 8354

 

379. Trái cây đại chiến Zombie 20 : Miền Tây hoang dã / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8617/M 8618

 

380. Trái cây đại chiến Zombie 21 : Thám hiểm kim tự tháp / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8621

 

381. Trái cây đại chiến Zombie 22 : Trên đảo hoang / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8622/M 8643

 

382. Trái cây đại chiến Zombie 3 : Phòng ngự chắc chắn / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8172/M 10341

 

383. Trái cây đại chiến Zombie 4 : Sức mạnh đoàn kết / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8341/M 8340

 

384. Trái cây đại chiến Zombie 5 : Chiến binh kiểu mới / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8352/M 8353

 

385. Trái cây đại chiến Zombie 6 : Chiến binh thầm lặng / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8351/M 8350

 

386. Trái cây đại chiến Zombie 7 : Chiến binh anh hùng / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8524/M 8523

 

387. Trái cây đại chiến Zombie 8 : Tự tin là sức mạnh / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8531/M 8532

 

388. Trái cây đại chiến Zombie 9 : Chiến binh bất tử / Cát Băng truyện ; Tâm Truyền Kỳ tranh ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 35 tr. ; 21 cm 895.13 - M 8534/M 8535

 

389. Trái tim người mẹ : Tiểu thuyết / Tạ Bảo. - H. : Lao động, 2015. - 164 tr. ; 21 cm 895.9223 - M 8368/M 8366/VL 8666

 

390. Trăng đêm 1 : Tiểu thuyết / Tích Lam Thành ; Lam Nguyệt dịch. - H. : Lao động, 2014. - 500 tr. ; 24 cm T.1. 895.13 - VL 8500

 

391. Trăng đêm 2 : Tiểu thuyết / Tích Lam Thành ; Lam Nguyệt dịch. - H. : Lao động, 2014. - 500 tr. ; 24 cm T.2. 895.13 - VL 8499

 

392. Trường Sa : Tuyển tập thơ văn và bạn đọc với Đảo Chìm / Trần Đăng Khoa. - H. : Văn học, 2014. - 235 tr. ; 21 cm 895.92214 - M 8211/M 8365/TN 10392

 

393. Truyện cười công sở / Mai Hoa. - H. : Nxb. Thời đại, 2014. - 151 tr. ; 21 cm 895.9223008 - M 9470/M 9469/VL 8669

 

394. Truyện Kiều : Bản Nôm Tự Đức thứ 19 / Nguyễn Du ; Thế Anh phiên âm và khảo đính. - H. : Văn học, 2015. - 311tr. ; 24 cm 895.9221 - VL 8791/M 8399/M 8395

 

395. Tsubasa : Từ tập 9 đến tập 13 / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr. ; 18 cm 895.63 - M 1906/M 1604/M 14213/M 2152/M 2120/M 2126/M 2129/M 2122/M 2125/M 2758

 

396. Tuổi thơ không có cánh diều / Nguyễn Trí. - H. : Kim Đồng, 2016. - 132 tr. ; 20 cm 895.9223 - M 9568/TN 10378

 

397. Tường vi đêm đầu tiên : Tiểu thuyết / Minh Hiểu Khê ; Thúy Nguyễn dịch. - H. : Văn học, 2015. - T.2. - 360 tr. ; 21 cm 895.136 - M 28881/M 28880

 

398. Tuyển thơ Trần Đăng Khoa / Trần Đăng Khoa. - H. : Kim Đồng, 2016. - 452 tr. ; 24 cm 895.9221 - M 6245/TN 10505

 

399. Tuyết đen / Giao Chi. - H. : Văn học, 2015. - 260 tr. ; 21 cm 895.92234 - M 8311

 

400. Tý quậy : Tập 9 / Đào Hải ; Nguyễn Quang Toàn tranh. - H. : Kim Đồng, 2016. - 187 tr. : tranh vẽ ; 21 cm 895.9223 - M 9206/M 9208

 

401. Ván bài lật ngửa : Tiểu thuyết / Nguyễn Trương Thiên Lý. - H. : Nxb. Trẻ, 2015. - 853 tr. ; 23 cm T.2 895.922334 - VL 8731

 

402. Ván bài lật ngửa : Tiểu thuyết / Nguyễn Trương Thiên Lý. - H. : Nxb. Trẻ, 2015. - 898tr. ; 23 cm T.1 895.922334 - VL 8730

 

403. Ván bài lật ngửa : Tiểu thuyết. Tập 1 / Nguyễn Trương Thiên Lý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 898 tr. ; 23 cm 895.922334 - M 8557/M 8562

 

404. Ván bài lật ngửa : Tiểu thuyết. Tập 2 / Nguyễn Trương Thiên Lý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - T.2. - 853 tr. ; 23 cm 895.922334 - M 8608/M 8610

 

405. Vỡ đê : Tiểu thuyết / Vũ Trong Phụng. - H. : Văn học, 2015. - 234 tr. ; 21 cm 895.922332 - M 9468/M 9467/VL 8668

 

406. XXX Holic : Từ tập 7 đến tập 12 / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 201180 tr.6. - 18 cm ; Dành cho lứa tuổi 16 895.63 - M 9236/M 9315/M 9316/M 9425/M 9313/M 9327/M 9328/M 9233/M 9234/M 9317/M 9318/M 9219

 

407. Yêu dấu, em! : Truyện / Nguyễn Trọng Huân. - H. : Dân trí, 2016. - 246 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7790

 

910 - ĐỊA LÝ VÀ DU LỊCH

 

408. Bộ đề thi THPT Quốc gia môn địa lí : Phương pháp tự luận / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 219 tr. ; 24 cm 910.76 - VL 8735/M 5929/M 8213

 

409. Hướng dẫn ôn thi THPT Quốc gia môn địa lí / Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 206 tr. ; 24 cm 910.76 - VL 8736/M 8187/M 5928

 

410. Những điều cực đỉnh về địa lí : Ở đâu trên trái đất này? / James Doyle ; Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 128 tr. ; 19 cm 910.02 - M 8558/TN 10422

 

912 - THỂ HIỆN BẰNG ĐỒ HOẠ BỀ MẶT TRÁI ĐẤT VÀ THẾ GIƠÍ NGOÀI TRÁI ĐẤT

 

411. Phân tích bảng số liệu vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí / Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 202 tr. ; 24 cm 912.597 - VL 8737/M 8427/M 8397

 

919 - ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH Ở CÁC PHẦN KHÁC CỦA THẾ GIỚI VÀ THẾ GIỚI NGOÀI TRÁI ĐẤT ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH Ở QUẦN ĐẢO THÁI BÌNH DƯƠNG

 

412. Nam Cực / Nancy Dickman ; Linh Thư dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 31 tr. ; 23 cm. - (Những mẩu chuyện khám phá) 919 - M 8374/M 8530/TN 10397

 

929 - PHẢ HỆ HỌC, TÊN NGƯỜI, HUY HIỆU

 

413. Giai thoại tổ nội - tổ ngoại của đại thi hào Nguyễn Du / Phan Huy Đông. - H. : Thông tin và truyền thông, 2015. - 144 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 929.209597 - M 5843/M 5379

 

942 - ANH VÀ XỨ WALES

 

414. Who? Che Guevara / Park Yeonah lời ; Chungbe Studios tranh ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Kim Đồng, 2016. - 157 tr. ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới) 942.092 - M 8598/M 8597/TN 10473/TN 10474

 

415. Who? Winston Churchill / Kang Minhui lời ; Kurepasu tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Kim Đồng, 2016. - 181 tr. ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới) 942 - M 8590/M 8603/TN 10471/TN 10472

 

951 - TRUNG HOA VÀ CÁC VÙNG ĐẤT LÂN CẬN

 

416. Mao Trạch Đông trước tuổi 30 / Lý Nhuệ ; Minh Thúy dịch. - H. : Văn học, 2015. - 472 tr. ; 24 cm 951.041092 - VL 8726/M 9042/M 9036

 

959.7 - HỒ CHÍ MINH - LỊCH SỬ

 

417. Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ / Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2016. - 158 tr. ; 19 cm 959.704092 - M 8201/TN 10449

 

418. Người cận vệ của Bác Hồ : Chân dung văn học / Phùng Văn Khai. - H. : Lao động, 2015. - 130 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 959.704092 - M 8039

 

419. Những anh hùng trên đồi A1 : Tập truyện ký / Nguyễn Chu Phác. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 249 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 959.7041092 - M 6501/M 6502

 

420. Trần Quốc Tuấn - Vị thánh tướng hiền minh / Phùng Văn Khai. - H. : Lao động, 2016. - 142 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 959.7024092 - M 6418/M 6417

 

971 - CANAĐA

 

421. Who? Steven Spielberg / Lee Soojung lời ; Chungbe Studios tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 180 tr. ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới) 971.4092 - M 8600/M 8602/TN 10469/TN 10470

 

973 - HOA KỲ

 

422. Benjamin Franklin / S. Krensky ; Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 128 tr. ; 19 cm. - (Những gương mặt làm thay đổi thế giới) 973.3092 - M 9339/TN 10465

 

Bình luận
Họ tên :
Email :
Lời bình :
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper 
 
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
Mobile
TieuDe
Nhập mã bảo mật :  
Gửi bình luận
     
Mới nhất | Cũ nhất
Không tìm thấy bản ghi nào
Các tin khác
Scroll

© Bản quyền thuộc Thư viện tỉnh Hà Nam

Địa chỉ: Đường Trần Phú - Phường Quang Trung - TP.Phủ Lý - Tỉnh Hà Nam

Điện thoại: 0226.3851511 - Fax: 0226.3851511 - Email: [email protected]

Ghi rõ nguồn "Thư viện tỉnh Hà Nam" khi sử dụng lại nội dung trên trang thông tin

Đang Online:
848

Đã truy cập:
74.235.594
English